thạnh trị district 뜻
발음:
- 타인찌현 (속짱성)
- district: noun, 구역, 지구, 지방, county를 나눈
- trịnh tạc: 찐딱
- thạch thành district: 탁타인현
- bình thạnh district: 빈타인군
- nhơn trạch district: 년짝현
- thạnh hóa district: 타인호아현
- thạnh phú district: 타인푸현
- tân thạnh district: 떤타인현
- trịnh doanh: 찐조아인
- trịnh giang: 찐장
- trịnh lords: 찐 왕조 찐 주
- vĩnh thạnh district, bình Định: 빈타인현 (빈딘성)
- vĩnh thạnh district, cần thơ: 빈타인현 (껀터)
- trịnh khả: 찐카
- trịnh sâm: 찐섬